|
Máy in Canon LBP712Cx (In Laser màu 2 mặt): Máy in Canon LBP712Cx (In Laser màu 2 mặt) : CANON : Có hàng : 12 tháng |
THÔNG SỐ | |
Printer Specifications Printer TypeColor Laser Single Function Printer Print SpeedUp to 40 ppm (Color/BW: 1 and 2-sided, plain paper letter)1 Up to 38 ppm (Color/BW: 1 and 2-sided, plain paper A4) First Print Time6 seconds or less (letter)2 Printer LanguageUFR II, PCL 5c/e, PCL6, Adobe® PostScript® Print Resolution600 x 600 dpi, 9,600 equivalent x 600 dpi Maximum Print SizeUp to Legal (multipurpose tray) Duplex PrintYes Print ModesWatermark, Page Composer, Toner Saver, Poster, Booklet, Collate Print Memory1 GB Direct Print from USBPrint File format: JPEG, TIFF, PDF, XPS Paper Handling Specifications Standard Paper Source(s)Standard Cassette: 550-sheet; 16 (7.2 kg.) to 43 lb. (19.5 kg.) bond (plain paper); Letter, A4, A5, B5, Statement, Executive (Min: 4 x 5.8 / Max: 8.5 x 11.7)3 Multipurpose Tray: 100-sheet; 16 (7.2 kg.) to 57 lb. (25.8 kg.) bond (plain paper); Letter, Legal, A4, A5, B5, Statement, Executive (Min: 3 x 5 / Max: 8.5 x 14)3 Optional Paper Source(s)550-sheet cassette; 16 (7.2 kg.) to 43 lb.(19.5 kg.) bond (plain paper); Letter, Legal, A4, A5, B5, Statement, Executive (Min: 4 x 5.8 / Max: 8.5 x 14)3 Document FeederNA Paper OutputApprox. 200 sheets (face down) Media TypesThin paper, Plain paper, Recycled paper, Thick paper, Colored paper, Label, Post card, Envelope, Rough paper Envelope Capacity10 Envelope TypesCom 10, Monarch, C5, DL Connectivity and Software Specifications Standard Interface(s)USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network) Mobile FunctionsPrint Web Browser Support for Remote UIMicrosoft Internet Explorer 7.0 or later Supported Network ProtocolsSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) TCP/IP Set of Application ServicesBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), DDNS OS CompatibilityWindows® 10, 8.1, 8, 7, Vista®, Windows Server® 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, 2003 R2, 2003, Mac® OS10.6.8 & up Cable IncludedPower Cord (USB not included) Environmental Specifications Power ConsumptionDuring Operation: 600 W or less, Standby: 34 W or less, Energy Saver: (120V) - 2.2 W or less (USB) / 1.2 W or less (wired) (230V) - 2.4 W or less (USB) / 1.3 W or less (wired) Typical Energy Consumption1.4 kwh (120V / 230V) General Specifications Dimensions(W x D x H)*: 18.1" x 18.3" x 15.3" ( 458 mm x 464 mm x 388 mm) Unit Weight (without/with cartridge)54.7 lbs.(24.8 kg.) (w/o cartridge), 62.7 lbs.(28 kg.) (w/ cartridges) Package WeightApprox. 77.2 lbs.(35 kg.) Cartridge TypeCartridge 040 Black (yields approximately 6,300 pages), CMY (yields approximately 5,400 pages) / Cartridge 040 Hi-Capacity Black (yields approximately 12,500 pages), Hi-Capacity CMY (yields approximately 10,000 pages) *Yields based on ISO/IEC Standard LCD Display5 Line LCD Panel Duty CycleUp to 80,000 pages per month (RMPV (Recommended Monthly Print Volume): 1,000 - 7,000 pages) SecuritySNMPv3, IP / MAC address filtering, HTTPS/IPPS, IEEE802.1x (wired LAN) EPEAT Silver Rating, Energy Star Rated What Comes in the Box: LBP712Cdn Product, Standard Cartridge 040, Power Cord (USB not included), Starter Guide, User Software DVD-ROM, Warranty Card, Canon Drivers *Configuration and Dimensions LBP712Cdn Only: 18.1" (W) x 18.3" (D) x 15.3" (H) ( 458 mm x 464 mm x 388 mm) LBP712Cdn + 1 Optional Cassette: 18.1" (W) x 18.3" (D) x 20.5" (H) ( 458 mm x 464 mm x 521 mm) LBP712Cdn + 2 Optional Cassettes: 18.1" (W) x 18.3" (D) x 25.7" (H) ( 458 mm x 464 mm x 652 mm) BP712Cdn + 3 Optional Cassettes: 18.1" (W) x 18.3" (D) x 30.9" (H) ( 458 mm x 464 mm x 784 mm) |
|
BẢO HÀNH | |
12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP841Cdn (In Laser màu A3) - Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Trọng lượng : 34kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP654Cx (In Laser màu 2 mặt) - Loại máy in : Máy in laser màu 2 mặt
- Tốc độ : 28 trang/phút (1 mặt), 23 trang/phút (2 mặt)
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 50 tờ
- Trọng lượng : 18.9kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device 2.0 Hi-Speed, 10/100/1000 Base-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11 b/g/n4, NFC
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon - LBP 7200CDN - Khổ giấy in: A4
- Độ phân giải: 9600x600 dpi
- Tốc độ in: 20ppm Color
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Giao tiếp USB...
- Đảo mặt tự động, in qua mạng
- Made in China
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP613Cdw (In Laser màu) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 18 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ
- Khay tay : 1 tờ
- Trọng lượng : 13.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Bảo hành : 12 tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP611Cn (In Laser màu - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 18 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ
- Khay tay : 1 tờ
- Trọng lượng : 13.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7018C - Loại máy in In Laser màu A4 đơn năng
- Tốc độ in: Black:16ppm /Color: 8ppm
- Độ phân giải: 9600x600dpi
- Bộ nhớ: 16 MB
- Khổ giấy: A4
- Mực in: Cartridge 729Bk/C/M/Y
- Tính năng chung: khay giấy 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Kết nối USB 2.0
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon 7100CN - In, kết nối mạng LAN có dây
- Tốc độ in (khổ A4; bản đen trắng): 14 trang/phút
- Công suất khuyến nghị/tháng: 200 - 1,000 trang
- Made in China
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7110Cw - Máy in Laser màu khổ A4
- Tốc độ in: 14 trang/ phút (đen); 14 trang/ phút (màu)
- Khổ giấy: A4, in qua mạng LAN (không dây và có dây)
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 20 giây hoặc nhanh hơn từ lúc bật nguồn
- Thời gian in trang đầu tiên: 18 giây (trắng/ đen); 18 giây (màu)
- Chu kỳ in: Tối đa 30.000 trang mỗi tháng
- Lề in: 5 mm trên, dưới, trái và phải
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP5970 (In Laser màu A3) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 32 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600/1200dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Trọng lượng : 48.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP843Cx (In Laser màu A3) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 31 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- rọng lượng : 34kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
||
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH | ||
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FAM |