|
Giá có VAT: 68.752.000 VND
APC
Thông tin sản phẩm
APC Smart-UPS SURT10000XLI, RT 10000VA P/N: SURT10000XLI APC Smart-UPS RT 10000VA 230V Includes: CD with software , Service Manual , Smart UPS signalling RS-232 cable , User Manual , Web/SNMP Management Card WARRANTY: 24 tháng TP.Hà Nội: Số 25, ngõ 68 Cầu Giấy (Hotline: 04.73000911) Tp.HCM: 37 Hồ Bá Kiện, Quận 10. TPHCM Tel : +84873000911 Fax :+848 38248 010 UPS APC - Thiết bị lưu điện | Ổn áp STANDA
|
Giá có VAT: 69.058.000 VND
APC
Thông tin sản phẩm
APC Smart-UPS SRT8KXLI,SRT 8000VA
P/N: SRT8KXLI Includes: CD with software , Comms cable , Documentation CD , Installation guide , Removable support feet , Temperature Probe , USB cable , Warranty card , Web/SNMP Management Card WARRANTY: 24 tháng TP.Hà Nội: Số 25, ngõ 68 Cầu Giấy (Hotline: 04.73000911) Tp.HCM: 37 Hồ Bá Kiện, Quận 10. TPHCM Tel : +84873000911 Fax :+848 38248 010 UPS APC - Thiết bị lưu điện | Ổn áp STANDA
|
Giá có VAT: 73.887.000 VND
APC
Thông tin sản phẩm
APC Smart-UPS SRT10KXLI,SRT 10000VA
P/N: SRT10KXLI Includes: CD with software , Comms cable , Documentation CD , Installation guide , Removable support feet , Temperature Probe , USB cable , Warranty card , Web/SNMP Management Card WARRANTY: 24 tháng TP.Hà Nội: Số 25, ngõ 68 Cầu Giấy (Hotline: 04.73000911) Tp.HCM: 37 Hồ Bá Kiện, Quận 10. TPHCM Tel : +84873000911 Fax :+848 38248 010 UPS APC - Thiết bị lưu điện | Ổn áp STANDA
|
Giá có VAT: 78.947.000 VND
APC
Thông tin sản phẩm
APC Smart-UPS SRT10KRMXLI,SRT 10000VA P/N: SRT10KRMXLI APC Smart-UPS SRT 10000VA RM 230V Includes: CD with software , Documentation CD , Installation guide , Rack Mounting brackets , Rack mounting hardware , Rack Mounting support rails , Temperature Probe , USB cable , Warranty card , Web/SNMP Management Card WARRANTY: 24 tháng TP.Hà Nội: Số 25, ngõ 68 Cầu Giấy (Hotline: 04.73000911) Tp.HCM: 37 Hồ Bá Kiện, Quận 10. TPHCM Tel : +84873000911 Fax :+848 38248 010 UPS APC - Thiết bị lưu điện | Ổn áp STANDA
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DXV/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DXV sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển không có màn chắn chống nhiễu DXV/DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU BẰNG SỢI ĐỒNG ĐAN LƯỚI, TỪ 2 ĐẾN 30 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Scb và DVVm/Scb sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc/ DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc/ DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Cáp điều khiển ruột đồng, cách điện PVC, không màn chắn chống nhiễu, giáp hai lớp băng thép, vỏ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DVV/DSTA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
Cadivi
Thông tin sản phẩm
Thông tin chi tiết sản phẩm
CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC
Tổng quan: Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DVV/SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tiêu chuẩn áp dụng:
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992
Nhận biết lõi:
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
|
Thống kê
Lượt truy cập: 44,047,213
Trực tuyến: 42
|